Trang chủDIRIT • IST
add
Diriteks Dirilis Tekstil Sany ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,88 ₺ - 25,88 ₺
Phạm vi một năm
15,03 ₺ - 71,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
275,62 Tr TRY
Số lượng trung bình
92,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,43 N | -100,01% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 118,99% |
Thu nhập ròng | -49,94 Tr | -165,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 Tr | 1.262.467,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -106,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,35 N | -75,34% |
Tổng tài sản | 150,02 Tr | -42,58% |
Tổng nợ | 21,76 Tr | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,94 Tr | -165,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,14 N | -100,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,14 N | -232,52% |
Dòng tiền tự do | 643,34 N | 116,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1