Trang chủDIPL • TLV
add
Diplomat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.996,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ILA - 4.989,00 ILA
Phạm vi một năm
3.800,00 ILA - 5.744,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T ILS
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 958,25 Tr | 11,10% |
Chi phí hoạt động | 166,72 Tr | 67,87% |
Thu nhập ròng | 53,86 Tr | -4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -13,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,36 Tr | -38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,47 Tr | 185,70% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 13,95% |
Tổng nợ | 1,23 T | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,86 Tr | -4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,61 Tr | 21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,60 Tr | -160,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,74 Tr | 123,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,33 Tr | 190,46% |
Dòng tiền tự do | -15,58 Tr | 6,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.514