Trang chủDIOS • STO
add
Dios Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
64,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
63,70 kr - 64,30 kr
Phạm vi một năm
56,45 kr - 82,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T SEK
Số lượng trung bình
243,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 666,00 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 2.854,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,50 | 2.670,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,00 Tr | 5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,00 Tr | 63,87% |
Tổng tài sản | 33,64 T | 8,13% |
Tổng nợ | 21,79 T | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 2.854,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,00 Tr | -17,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,00 Tr | -98,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,00 Tr | -189,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,00 Tr | -257,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |