Trang chủDIGIDRIVE • NSE
add
Digidrive Distributors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,15 ₹ - 32,00 ₹
Phạm vi một năm
27,60 ₹ - 54,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T INR
Số lượng trung bình
68,88 N
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,90 Tr | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 60,60 Tr | 60,32% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 1.614,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 1.473,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,64 Tr | 2.558,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,30 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 1.614,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
10