Trang chủDIGIA • HEL
add
Digia Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 €
Mức chênh lệch một ngày
6,66 € - 6,78 €
Phạm vi một năm
5,36 € - 8,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
178,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,74 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -38,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 3,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | -24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 Tr | 55,45% |
Tổng tài sản | 198,46 Tr | 17,70% |
Tổng nợ | 114,32 Tr | 23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -38,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.655