Trang chủDIFI • TLV
add
Direct Finance of Direct Group 2006 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.800,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
60.690,00 ILA - 60.800,00 ILA
Phạm vi một năm
44.770,00 ILA - 65.230,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T ILS
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,56 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 24,47 Tr | -63,34% |
Thu nhập ròng | 60,23 Tr | 66,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,76 | 82,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 Tr | -27,18% |
Tổng tài sản | 10,07 T | 18,32% |
Tổng nợ | 8,63 T | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,23 Tr | 66,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,83 Tr | -311,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | 2,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,74 Tr | 253,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | -65,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
758