Trang chủDIDIY • OTCMKTS
add
DiDi Global Inc - ADR
5,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)+0,0100
5,14 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:19:05 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,89 T USD
Số lượng trung bình
9,86 Tr
Tỷ số P/E
54,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,40 T | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 12,30 T | 84,84% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | -190,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | -181,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 T | -307,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,10 T | 24,99% |
Tổng tài sản | 158,06 T | 11,09% |
Tổng nợ | 60,14 T | 96,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | -190,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | 137,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,00 Tr | 123,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 T | 268,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 T | 429,58% |
Dòng tiền tự do | 3,98 T | 46,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19.113