Trang chủDIDIY • OTCMKTS
add
DiDi Global Inc - ADR
6,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)+0,0100
6,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 6,95 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,32 T USD
Số lượng trung bình
12,89 Tr
Tỷ số P/E
73,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,40 T | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 12,30 T | 84,84% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | -190,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | -181,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 T | -307,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,10 T | 24,99% |
Tổng tài sản | 158,06 T | 11,09% |
Tổng nợ | 60,14 T | 96,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | -190,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | 137,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,00 Tr | 123,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 T | 268,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 T | 429,58% |
Dòng tiền tự do | 3,98 T | 62,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19.113