Trang chủDIAMONDYD • NSE
add
Prataap Snacks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.024,95 ₹ - 1.123,70 ₹
Phạm vi một năm
746,70 ₹ - 1.450,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 T INR
Số lượng trung bình
141,24 N
Tỷ số P/E
67,26
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 61,54 Tr | -62,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -63,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | -86,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,61 Tr | -49,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,23 Tr | -8,15% |
Tổng tài sản | 10,28 T | 9,61% |
Tổng nợ | 2,84 T | 21,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,54 Tr | -62,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.230