Trang chủDIAMINESQ • NSE
add
Diamines And Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ₹ - 381,00 ₹
Phạm vi một năm
339,95 ₹ - 693,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T INR
Số lượng trung bình
10,67 N
Tỷ số P/E
101,57
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,10 Tr | -23,96% |
Chi phí hoạt động | 77,79 Tr | -14,76% |
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -64,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 Tr | -69,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,49 Tr | 95,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
151