Trang chủDIAM • TSE
add
Star Diamond Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
681,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 109,38% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -141,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -73,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,00 N | 43,46% |
Tổng tài sản | 16,15 Tr | 1.171,73% |
Tổng nợ | 8,73 Tr | 1.127,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -141,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,00 N | -41,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | -30,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -767,00 N | -48,36% |
Dòng tiền tự do | -232,50 N | 12,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5