Trang chủDIALOG • KLSE
add
Dialog Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,44 RM - 1,50 RM
Phạm vi một năm
1,44 RM - 2,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T MYR
Số lượng trung bình
19,30 Tr
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,00 Tr | -20,86% |
Chi phí hoạt động | -31,77 Tr | -83,02% |
Thu nhập ròng | -129,49 Tr | -187,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,04 | -210,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,06 Tr | -110,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -11,24% |
Tổng tài sản | 8,55 T | -9,68% |
Tổng nợ | 2,44 T | -23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,49 Tr | -187,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,66 Tr | 57,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,85 Tr | 29,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,63 Tr | -32,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,36 Tr | 49,83% |
Dòng tiền tự do | -58,81 Tr | 16,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.834