Trang chủDIALOG • KLSE
add
Dialog Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,53 RM - 1,57 RM
Phạm vi một năm
1,13 RM - 2,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T MYR
Số lượng trung bình
10,87 Tr
Tỷ số P/E
29,66
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,81 Tr | -17,57% |
Chi phí hoạt động | -15,67 Tr | 67,66% |
Thu nhập ròng | 134,97 Tr | -13,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | 4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,60 Tr | -19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -0,70% |
Tổng tài sản | 8,64 T | -5,82% |
Tổng nợ | 2,41 T | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,97 Tr | -13,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,05 Tr | -49,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,10 Tr | 1,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,47 Tr | 101,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,40 Tr | 352,88% |
Dòng tiền tự do | 75,62 Tr | 269,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.834