Trang chủDIACABS • NSE
add
Diamond Power Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,11 ₹ - 95,95 ₹
Phạm vi một năm
42,04 ₹ - 190,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,11 T INR
Số lượng trung bình
114,18 N
Tỷ số P/E
117,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 412,69% |
Chi phí hoạt động | 331,06 Tr | 91,64% |
Thu nhập ròng | 62,74 Tr | 218,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 123,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,55 Tr | 425,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,92 Tr | 546,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,74 Tr | 218,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
106