Trang chủDIA • CVE
add
Margaret Lake Diamonds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,32 N | 71,46% |
Thu nhập ròng | -137,72 N | -103,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,96 N | 12.455,21% |
Tổng tài sản | 227,61 N | 79,47% |
Tổng nợ | 756,84 N | 39,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -529,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,72 N | -103,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,99 N | -53,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,99 N | -101,72% |
Dòng tiền tự do | 1,04 N | 103,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web