Trang chủDHX • NYSE
add
DHI Group Inc
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,50 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:00:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,41 Tr USD
Số lượng trung bình
150,35 N
Tỷ số P/E
267,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,78 Tr | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 27,97 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -48,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 Tr | -22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -11,98% |
Tổng tài sản | 221,37 Tr | -1,70% |
Tổng nợ | 107,05 Tr | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | -42,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | 47,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,00 N | 102,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 237,97% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | 8,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414