Trang chủDHUNINV • NSE
add
Dhunseri Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.680,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.678,85 ₹ - 1.848,30 ₹
Phạm vi một năm
1.007,10 ₹ - 2.668,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T INR
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 134,65% |
Chi phí hoạt động | 450,58 Tr | 60,46% |
Thu nhập ròng | 532,26 Tr | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,67 | -50,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 702,53 Tr | 56,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -35,01% |
Tổng tài sản | 47,50 T | 11,19% |
Tổng nợ | 10,19 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,26 Tr | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6