Trang chủDHT • NYSE
add
DHT Holdings Inc
12,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,34 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:36:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 $
Mức chênh lệch một ngày
12,29 $ - 12,83 $
Phạm vi một năm
8,67 $ - 12,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
7,78%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,78 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 30,73 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | 26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,48 | 31,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -10,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,45 Tr | 8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,66 Tr | 13,79% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -3,87% |
Tổng nợ | 341,47 Tr | -23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | 26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,58 Tr | 0,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,06 Tr | 121,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,66 Tr | -199,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 595,39% |
Dòng tiền tự do | 9,10 Tr | -28,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
924