Trang chủDHT • NYSE
add
DHT Holdings Inc
11,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,38 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:17:31 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 $
Mức chênh lệch một ngày
11,28 $ - 11,69 $
Phạm vi một năm
8,67 $ - 12,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T USD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,37 Tr | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 32,82 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 44,12 Tr | -5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,89 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -6,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,16 Tr | -8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,51 Tr | 10,17% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -0,97% |
Tổng nợ | 396,58 Tr | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,12 Tr | -5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,21 Tr | -15,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,68 Tr | 529,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,59 Tr | -9,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 242,42% |
Dòng tiền tự do | 61,73 Tr | 20,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
924