Trang chủDHR • CVE
add
Discovery Harbour Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
990,57 N CAD
Số lượng trung bình
13,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,76 N | -44,28% |
Thu nhập ròng | -48,13 N | 42,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,97 N | -78,93% |
Tổng tài sản | 386,96 N | -9,81% |
Tổng nợ | 115,68 N | 191,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,13 N | 42,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,58 N | 77,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,58 N | 77,78% |
Dòng tiền tự do | 3,83 N | 108,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web