Trang chủDHCC • OTCMKTS
add
Diamondhead Casino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 Tr USD
Số lượng trung bình
11,96 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,93 N | 82,49% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 491,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,68 N | -98,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,41 N | -74,62% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 18,38 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 491,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,40 N | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,40 N | 3,40% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -1.104,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Nhân viên
1