Trang chủDHB • CVE
add
Delivra Health Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,08 N
Tỷ số P/E
136,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | -478,00 N | -311,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,11 | -345,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,00 N | -113,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | 27,73% |
Tổng tài sản | 9,83 Tr | -9,14% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | -28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,00 N | -311,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,00 N | -289,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | 71,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,00 N | -340,41% |
Dòng tiền tự do | -279,62 N | -3.142,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27