Trang chủDHAI • NASDAQ
add
DIH Holding US Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 73,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr USD
Số lượng trung bình
63,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,65 Tr | -34,66% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 26,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,82 | -12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -124,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -39,88% |
Tổng tài sản | 26,75 Tr | -25,14% |
Tổng nợ | 63,89 Tr | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 26,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -263,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 N | -37,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 Tr | 1.147,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 819,00 N | -47,02% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -58,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178