Trang chủDGR • ASX
add
DGR Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
183,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | 344,72% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -295,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -20,58% |
Tổng tài sản | 47,32 Tr | -62,28% |
Tổng nợ | 17,22 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -295,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -27,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,63 N | -130,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 1.977,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,38 N | -12,76% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 135,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5