Trang chủDGNS • IDX
add
Diagnos Laboratorium Utama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
141,00 Rp - 143,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 306,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
178,75 T IDR
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,69 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 18,17 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | -403,46 Tr | -142,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -142,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -53,93% |
Tổng tài sản | 304,08 T | 4,73% |
Tổng nợ | 110,07 T | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,46 Tr | -142,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | -60,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | 47,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -799,05 Tr | -128,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 T | -214,81% |
Dòng tiền tự do | -153,87 Tr | 94,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
80