Trang chủDGLY • NASDAQ
add
Digital Ally Inc
2,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,020
2,45 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:57:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 6.400,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 Tr | -19,06% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -50,10% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 208,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,27 | 234,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,81 N | 81,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | 305,51% |
Tổng tài sản | 30,26 Tr | -33,01% |
Tổng nợ | 18,69 Tr | -50,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 208,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,75 Tr | -526,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,45 N | -153,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,15 Tr | 810,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 1.237,70% |
Dòng tiền tự do | -13,38 Tr | -5.058,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31