Trang chủDGLY • NASDAQ
add
Digital Ally Inc
1,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,029
1,77 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 2.380,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr USD
Số lượng trung bình
166,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 10,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,70 | 10,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | -7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,82 N | 20,44% |
Tổng tài sản | 25,96 Tr | -40,08% |
Tổng nợ | 17,81 Tr | -55,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 10,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | -16,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,59 N | -83,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,85 N | -101,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -664,41% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -885,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31