Trang chủDGL • ASX
add
DGL Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,19 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 48,11 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -365,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,25 | -372,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,69 Tr | 29,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 Tr | -23,39% |
Tổng tài sản | 601,34 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 259,89 Tr | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -365,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,28 Tr | 47,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 Tr | -61,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 Tr | -40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -47,31% |
Dòng tiền tự do | 2,57 Tr | -65,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
800