Trang chủDGL • ASX
add
DGL Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
40,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,65%
1,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,19 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 48,11 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | -404,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,60 | -412,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | -24,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,12 Tr | -17,71% |
Tổng tài sản | 598,06 Tr | -0,26% |
Tổng nợ | 259,89 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | -404,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,28 Tr | 66,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 Tr | -61,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -65,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -47,31% |
Dòng tiền tự do | 3,42 Tr | -57,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
900