Trang chủDGIK • IDX
add
Nusa Konstruksi Enjiniring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 136,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 137,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
736,97 T IDR
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,73 T | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 20,93 T | 18,11% |
Thu nhập ròng | 9,72 T | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -8,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,64 T | 101,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,04 T | 177,56% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 36,91% |
Tổng nợ | 712,04 T | 82,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,72 T | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,70 T | -330,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,78 T | -92,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,01 T | 804,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 T | 2.100,72% |
Dòng tiền tự do | -52,71 T | -390,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
215