Trang chủDGIK • IDX
add
Nusa Konstruksi Enjiniring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
95,00 Rp - 103,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
520,52 T IDR
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,45 T | 149,41% |
Chi phí hoạt động | 20,57 T | 64,02% |
Thu nhập ròng | 14,34 T | 240,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 36,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,13 T | 158,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,51 T | 141,25% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 36,16% |
Tổng nợ | 594,59 T | 90,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,34 T | 240,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,78 T | -1.310,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,67 T | 615,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 T | -2.986,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,10 T | -1.937,49% |
Dòng tiền tự do | -105,43 T | -877,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
221