Trang chủDGIK • IDX
add
Nusa Konstruksi Enjiniring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
398,96 T IDR
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,38 T | 56,95% |
Chi phí hoạt động | 20,33 T | 12,90% |
Thu nhập ròng | 8,28 T | 29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -17,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,47 T | 122,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,61 T | 3.049,12% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 33,99% |
Tổng nợ | 526,70 T | 94,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 T | 29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,14 T | -4.295,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,51 T | -91,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,51 T | 347,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 T | 112,96% |
Dòng tiền tự do | -90,25 T | -10.944,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
232