Trang chủDGICA • NASDAQ
add
Donegal Group Inc Class A
19,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,48 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,72 $
Mức chênh lệch một ngày
19,45 $ - 19,71 $
Phạm vi một năm
14,06 $ - 21,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
695,71 Tr USD
Số lượng trung bình
157,15 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,15 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 16,87 Tr | 306,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 305,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 290,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,67 Tr | 255,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,20 Tr | 101,49% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 3,11% |
Tổng nợ | 1,80 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,87 Tr | 306,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,13 Tr | -44,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,78 Tr | -54,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,72 N | 95,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,88 Tr | -255,59% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | -85,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
833