Trang chủDGGYO • IST
add
Dogus Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,22 ₺ - 40,90 ₺
Phạm vi một năm
27,90 ₺ - 47,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,44 T TRY
Số lượng trung bình
100,60 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,26 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | -405,70 Tr | -1.420,73% |
Thu nhập ròng | 238,90 Tr | -90,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,61 | -90,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,72 Tr | 245,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,56 Tr | -23,78% |
Tổng tài sản | 14,89 T | 48,72% |
Tổng nợ | 4,18 T | 34,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,90 Tr | -90,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,28 Tr | -25,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,83 Tr | -2.606,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,37 Tr | 40,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 677,84% |
Dòng tiền tự do | 69,44 Tr | 75,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12