Trang chủDGD • FRA
add
De Grey Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 €
Mức chênh lệch một ngày
1,16 € - 1,16 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T AUD
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,47 N | -79,06% |
Chi phí hoạt động | 8,36 Tr | 43,41% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 152,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 N | 348,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 Tr | -68,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,39 Tr | 129,45% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 83,57% |
Tổng nợ | 33,89 Tr | 116,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 152,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,36 N | 100,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,74 Tr | -1.120,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,63 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,89 Tr | -385,09% |
Dòng tiền tự do | -43,73 Tr | -50,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
137