Trang chủDGATE • IST
add
Datagate Bilgisayar Malzemeleri Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
72,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
65,60 ₺ - 73,75 ₺
Phạm vi một năm
36,20 ₺ - 92,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T TRY
Số lượng trung bình
607,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 65,47% |
Chi phí hoạt động | 7,28 Tr | -90,28% |
Thu nhập ròng | -19,96 Tr | -277,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -208,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,90 Tr | 580,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,55 Tr | 580,45% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 49,02% |
Tổng nợ | 2,99 T | 56,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 166,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,96 Tr | -277,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,29 Tr | 272,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,62 N | 18,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,01 Tr | -200,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,11 Tr | 1.483,01% |
Dòng tiền tự do | 158,69 Tr | 142,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
72