Trang chủDFY • TSE
add
Definity Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
74,11 $
Mức chênh lệch một ngày
73,13 $ - 74,27 $
Phạm vi một năm
48,89 $ - 79,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T CAD
Số lượng trung bình
171,33 N
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 221,50 Tr | 16,89% |
Thu nhập ròng | 75,10 Tr | -27,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -37,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -10,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,10 Tr | 7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,40 Tr | 66,34% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 14,39% |
Tổng nợ | 4,30 T | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,10 Tr | -27,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,10 Tr | 24,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,10 Tr | -201,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,00 Tr | 377,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,00 Tr | 14.009,09% |
Dòng tiền tự do | 154,05 Tr | 14,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.393