Trang chủDFX • KLSE
add
Divfex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
973,17 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,84 Tr | 152,98% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | -13,87% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 232,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 152,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | 3.627,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,33 Tr | -8,24% |
Tổng tài sản | 126,92 Tr | 62,78% |
Tổng nợ | 72,24 Tr | 114,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 232,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -800,00 N | 79,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 N | -122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 5.143,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 126,36% |
Dòng tiền tự do | -12,54 Tr | 17,47% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
316