Trang chủDFSCW • NASDAQ
add
DEFSEC Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,28 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 330,23% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -0,17% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -98,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,81 | 53,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | 14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 115,73% |
Tổng tài sản | 10,11 Tr | 49,90% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | 53,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,71 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -98,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | 8,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,14 N | -240,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,38 N | -101,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | -303,86% |
Dòng tiền tự do | -590,08 N | 77,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30