Trang chủDFS • LON
add
DFS
Giá đóng cửa hôm trước
155,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
158,50 GBX - 159,50 GBX
Phạm vi một năm
123,40 GBX - 179,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
371,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
127,73 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 131,85 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | -48,13% |
Tổng tài sản | 983,60 Tr | -6,01% |
Tổng nợ | 731,40 Tr | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 19,98 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.702