Trang chủDFPP • FRA
add
District Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 €
Mức chênh lệch một ngày
0,91 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
254,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
697,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 126,01% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -88,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -143,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,89 Tr | 64,65% |
Tổng tài sản | 19,73 Tr | 40,88% |
Tổng nợ | 801,44 N | -34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -88,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 5,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -947,48 N | -584,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,61 Tr | 4.342,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | 768,94% |
Dòng tiền tự do | -990,47 N | 20,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web