Trang chủDFLI • NASDAQ
add
Dragonfly Energy Holdings Corp
0,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)-0,00100
0,38 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 9,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr USD
Số lượng trung bình
323,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | 10,71% |
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | 34,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,89 | 38,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 Tr | 8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | -67,03% |
Tổng tài sản | 74,22 Tr | -16,08% |
Tổng nợ | 86,96 Tr | 23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | 34,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,51 Tr | -32,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,00 N | 4,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 51,42% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | -413,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140