Trang chủDFLI • NASDAQ
add
Dragonfly Energy Holdings Corp
0,27 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,0055
0,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 5,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 Tr USD
Số lượng trung bình
17,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,25 Tr | 23,02% |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | -20,47% |
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | 48,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,29 | 58,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 56,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | -41,84% |
Tổng tài sản | 71,77 Tr | -15,52% |
Tổng nợ | 87,13 Tr | 9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | 48,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 Tr | 16,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,00 N | -66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 Tr | 472,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 N | 98,16% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -127,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140