Trang chủDFIFF • OTCMKTS
add
DFR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
318,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,36 N | -73,12% |
Thu nhập ròng | -208,80 N | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,98 N | 73,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,75 N | 1,29% |
Tổng tài sản | 475,23 N | -2,69% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | 126,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 311,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,80 N | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,34 N | 80,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,00 | -61,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,00 N | -65,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,79 N | -7,82% |
Dòng tiền tự do | -85,03 N | 79,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12