Trang chủDFIFF • OTCMKTS
add
DFR Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0072 $
Phạm vi một năm
0,0058 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 351,09 N | -59,18% |
Thu nhập ròng | -245,00 N | 72,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,67 N | 59,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,48 N | -73,46% |
Tổng tài sản | 368,39 N | -31,37% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -277,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 191,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 N | 72,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,05 N | 49,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,00 | 100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 N | 110,43% |
Dòng tiền tự do | -109,71 N | -59,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12