Trang chủDFDVW • NASDAQ
add
DeFi Development Corp. Wt
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,35 Tr USD
Số lượng trung bình
50,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | 647,17% |
Chi phí hoạt động | -69,51 Tr | -6.626,48% |
Thu nhập ròng | 56,03 Tr | 11.995,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 N | 1.692,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,40 Tr | 18.514,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 Tr | 267,65% |
Tổng tài sản | 479,95 Tr | 10.601,80% |
Tổng nợ | 236,15 Tr | 44.543,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 63,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,03 Tr | 11.995,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 Tr | -1.109,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,06 Tr | -5.835.233,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,38 Tr | 345.238,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 1.449,89% |
Dòng tiền tự do | -36,33 Tr | -12.188,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20