Trang chủDFDV • NASDAQ
add
DeFi Development Corp
17,59 $
Sau giờ giao dịch:(1,70%)+0,30
17,89 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 $
Mức chênh lệch một ngày
16,53 $ - 18,04 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 53,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,32 Tr USD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
28,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | 350,34% |
Chi phí hoạt động | -15,23 Tr | -1.285,37% |
Thu nhập ròng | 15,43 Tr | 2.017,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 777,04 | 525,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,48 Tr | 2.279,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -5,30% |
Tổng tài sản | 107,23 Tr | 2.155,28% |
Tổng nợ | 27,62 Tr | 5.494,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 77,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,43 Tr | 2.017,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -86,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,25 Tr | -924.582,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,19 Tr | 27.237.713,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 668,90 N | 197,28% |
Dòng tiền tự do | -47,23 Tr | -13.969,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20