Trang chủDFCO • OTCMKTS
add
Dalrada Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr USD
Số lượng trung bình
54,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | -42,62% |
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | 26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,28 | 40,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 69,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,79 N | -65,58% |
Tổng tài sản | 18,36 Tr | -20,40% |
Tổng nợ | 25,05 Tr | 27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | 26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,83 Tr | -434,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,22 N | 22,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,60 Tr | 422,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 403,25 N | 1.373,38% |
Dòng tiền tự do | -8,26 Tr | -526,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web