Trang chủDFCITY • KLSE
add
Dfcity Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
74,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | 15,34% |
Chi phí hoạt động | -1,19 Tr | -205,88% |
Thu nhập ròng | -483,00 N | 60,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,55 | 65,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,00 N | 511,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.869,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | 89,01% |
Tổng tài sản | 85,38 Tr | -1,99% |
Tổng nợ | 30,52 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,00 N | 60,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -159,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,19 Tr | 7.664,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -7,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 226,01% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | 258,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
149