Trang chủDFCITY • KLSE
add
Dfcity Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,80 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 29,85% |
Thu nhập ròng | 45,00 N | -95,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -95,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,00 N | -77,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 6,29% |
Tổng tài sản | 83,87 Tr | -6,53% |
Tổng nợ | 28,74 Tr | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 N | -95,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 3,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | -97,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -959,00 N | 45,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 796,00 N | 403,80% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 23,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
149