Trang chủDFAM • IDX
add
Dafam Property Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
77,00 Rp - 82,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
151,99 T IDR
Số lượng trung bình
19,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,56 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | -1,21 T | -114,18% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | 204,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,61 | 212,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 T | 148,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 21,79% |
Tổng tài sản | 232,07 T | -5,45% |
Tổng nợ | 213,85 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | 204,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 T | 1.050,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,39 Tr | -21,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,09 T | -1.568,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,30 Tr | -128,17% |
Dòng tiền tự do | -14,06 T | -367,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
164