Trang chủDFAM • IDX
add
Dafam Property Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 110,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
174,79 T IDR
Số lượng trung bình
47,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,72 T | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 8,04 T | 7,92% |
Thu nhập ròng | -2,76 T | -4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,53 | -10,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | 38,43% |
Tổng tài sản | 231,39 T | -4,81% |
Tổng nợ | 215,87 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 T | -4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 5,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,81 Tr | 26,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | 35,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | 99,01% |
Dòng tiền tự do | 5,33 T | 59,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
176