Trang chủDEZ • ETR
add
DEUTZ AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 €
Mức chênh lệch một ngày
6,38 € - 6,61 €
Phạm vi một năm
3,64 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
893,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,80 Tr | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | 28,39% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,88 Tr | -69,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 836,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 Tr | -31,19% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 5,85% |
Tổng nợ | 835,40 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,60 Tr | -2,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,30 Tr | 36,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,10 Tr | -548,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,70 Tr | -134,93% |
Dòng tiền tự do | 50,85 Tr | 253,71% |