Trang chủDEXP4 • BVMF
add
Dexxos Participacoes SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,20 R$ - 8,20 R$
Phạm vi một năm
7,19 R$ - 9,62 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
865,58 Tr BRL
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,31 Tr | 36,09% |
Chi phí hoạt động | 34,08 Tr | -3,37% |
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 29,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,63 Tr | 21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,31 Tr | -47,81% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 5,77% |
Tổng nợ | 563,36 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 29,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,75 Tr | -86,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 Tr | 71,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,85 Tr | -198,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,72 Tr | -344,39% |
Dòng tiền tự do | -29,07 Tr | -235,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web