Trang chủDEX • CVE
add
Almadex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,12 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,69 N | -82,35% |
Chi phí hoạt động | 564,22 N | -3,76% |
Thu nhập ròng | 626,41 N | 72,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 303,89 | 125,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,16 N | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 Tr | -20,81% |
Tổng tài sản | 28,78 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 356,57 N | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,41 N | 72,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,90 N | -342,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,02 N | 43,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,92 N | -4,78% |
Dòng tiền tự do | -375,03 N | 59,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web