Trang chủDEWA • IDX
add
Darma Henwa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
150,00 Rp - 162,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 183,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 NT IDR
Tỷ số P/E
77,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 NT | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 63,88 T | -22,54% |
Thu nhập ròng | 68,89 T | 763,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 690,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,30 T | 74,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,91 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 9,70 NT | 22,63% |
Tổng nợ | 4,91 NT | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,89 T | 763,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,18 T | 90,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -853,67 T | -2.548,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,55 T | 285,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,38 T | 15,45% |
Dòng tiền tự do | -1,88 NT | -1.545,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.765