Trang chủDEVX • NSE
add
Dev Accelerator Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,20 ₹ - 44,20 ₹
Phạm vi một năm
42,91 ₹ - 64,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T INR
Số lượng trung bình
650,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,28 Tr | 123,30% |
Chi phí hoạt động | 269,38 Tr | 50,92% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 102,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 101,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,46 Tr | 232,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,63 Tr | 519,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 102,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
166