Trang chủDEVIT • NSE
add
Dev Information Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,55 ₹ - 44,49 ₹
Phạm vi một năm
37,77 ₹ - 76,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T INR
Số lượng trung bình
157,04 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,85 Tr | 21,22% |
Chi phí hoạt động | 29,64 Tr | 20,44% |
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | -40,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -50,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,03 Tr | -33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,05 Tr | -68,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | -40,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
924