Trang chủDEV • ASX
add
Devex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
686,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -65,49% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 65,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | -57,56% |
Tổng tài sản | 16,07 Tr | -38,93% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | -32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -849,09 N | 62,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,47 N | 90,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,49 N | 8,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,06 N | 61,35% |
Dòng tiền tự do | -779,06 N | 61,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4