Trang chủDERM • NASDAQ
add
Journey Medical Corp
7,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,39 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,32 $ - 7,75 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 8,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,82 Tr USD
Số lượng trung bình
104,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 Tr | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 11,67 Tr | -31,81% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 60,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,00 | 61,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | 75,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,07 Tr | -12,42% |
Tổng tài sản | 84,96 Tr | 27,63% |
Tổng nợ | 63,42 Tr | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 60,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | 43,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 119,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 765,00 N | 122,62% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -14,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41