Trang chủDERM • NASDAQ
add
Journey Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,76 $ - 9,30 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,76 Tr USD
Số lượng trung bình
154,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 12,95 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,29 | -11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 Tr | -15,13% |
Tổng tài sản | 81,16 Tr | 24,50% |
Tổng nợ | 61,91 Tr | 14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,00 N | 81,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,00 N | -96,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -777,00 N | -435,86% |
Dòng tiền tự do | 484,88 N | 112,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41