Trang chủDEPO • IDX
add
Caturkarda Depo Bangunan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
264,00 Rp - 272,00 Rp
Phạm vi một năm
192,00 Rp - 404,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 NT IDR
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 737,26 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 128,35 T | 16,31% |
Thu nhập ròng | 11,92 T | -28,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -30,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,98 T | -16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,83 T | 23,78% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | 5,36% |
Tổng nợ | 959,81 T | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 T | -28,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,88 T | -41,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,04 T | -5,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,67 T | 7,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,82 T | -271,85% |
Dòng tiền tự do | -6,83 T | -120,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.949